1. Thiết kế cấu trúc
Áp dụng cấu trúc hình nêm, bao gồm thân kẹp làm bằng gang dẻo và miếng nêm. Sợi cáp thép được uốn cong theo hình dạng của nêm và lắp vào trong kẹp.
2. Vật liệu và Chống ăn mòn
Thông thường được mạ kẽm nhúng nóng, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời để thích nghi với môi trường ngoài trời khắc nghiệt và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
3. Nguyên lý hoạt động
Sử dụng lực chia tách của nêm. Khi sợi cáp thép chịu lực kéo, nêm và sợi cáp đồng thời trượt dọc theo thành trong của thân kẹp về phía đầu ra, siết chặt dần dần và đạt đến trạng thái khóa.
1. Lắp đặt tiện lợi
Quy trình lắp đặt đơn giản: chỉ cần uốn sợi thép theo yêu cầu và đặt vào kẹp, không cần dụng cụ hay quy trình phức tạp. Sau khi lắp đặt, sản phẩm chắc chắn và khó bị lỏng.
2. Khả Năng Tự Khoá Tuyệt Tốt
Có chức năng tự khoá mạnh mẽ: khi lực căng của sợi thép tăng lên, lực ma sát giữa nêm và sợi thép cũng tăng theo, đảm bảo hiệu quả kẹp chặt cao và an toàn tuyệt đối.
3. Phạm vi ứng dụng rộng
Có thể được sử dụng để lắp đặt sợi thép, cố định dây tiếp địa trên không, và giữ dây néo trên các cột điện giằng chống. Ngoài ra, thường được dùng kết hợp với kẹp loại UT để cố định dây dẫn hoặc dây tiếp địa lên chuỗi cách điện chịu lực của các cột không thẳng đứng.
1. Căng và neo giữ
Chủ yếu được dùng để cố định sợi thép, dây tiếp địa trên không, v.v... lên cột hoặc các kết cấu khác nhằm neo giữ, đảm bảo sự ổn định của đường dây và ngăn ngừa dây dẫn hoặc dây tiếp địa bị dịch chuyển hoặc rơi ra do tác động từ lực bên ngoài.
2. Chức Năng Kết Nối
Trên các đường dây điện, nó đóng vai trò là chi tiết nối kết để liên kết dây néo của các cột néo với các cột, hoặc để nối các chuỗi cách điện chịu lực với dây dẫn hoặc dây chống sét trên không, tạo thành hệ thống truyền tải điện hoàn chỉnh.
3. Định vị phụ
Giúp xác định vị trí của dây dẫn hoặc dây chống sét trên không, làm cho bố trí đường dây trở nên chuẩn hóa và gọn gàng hơn, đồng thời thuận tiện cho việc thi công và bảo trì.
Số mục lục | Đường kính dây thép (MM) | Tất cả các cỡ (mm) | Tải trọng phá hủy định mức (KN) | Trọng lượng (kg) | |||
C | M | L | R | ||||
NX-1 | 6.6~7.8 | 18 | 16 | 150 | 6 | 45 | 1.20 |
NX-2 | 9,0~11,0 | 20 | 18 | 180 | 7.3 | 88 | 1.76 |
NX-3 | 13,0~14,0 | 25 | 24 | 195 | 8 | 143 | 3.20 |
NX-4 | 15,0~16,0 | 30 | 27 | 220 | 8 | 164 | 4.60 |
Tất cả các thông số đo lường được cung cấp đều được thực hiện thủ công và có thể chứa sai số nhỏ. Kích thước cuối cùng sẽ phụ thuộc vào sản phẩm vật lý. |
Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp của chúng tôi đang chờ đợi cuộc tư vấn của bạn.
Bản quyền © Công ty TNHH Thương mại Quốc tế GuangZhou XinChuang LianRui. Mọi quyền được bảo lưu. - Privacy policy