Trang chủ / Sản Phẩm / Đầu Nối / Kẹp Biến Áp
SL-001-3
1. Vật Liệu Nhẹ
Chủ yếu làm bằng nhôm, có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và lắp đặt đồng thời giảm chi phí.
2. Cấu trúc đa dạng
Được phân loại thành kiểu bulông và kiểu nén dựa trên phương pháp lắp đặt và hình thức cấu trúc. Theo góc giữa dây tiếp địa và đầu cuối thiết bị điện được lắp, có nhiều loại như 0°, 45° và 90°, đáp ứng nhu cầu của các tình huống khác nhau.
3. Thông số phong phú
Có sẵn nhiều thông số để phù hợp với các đường kính dây dẫn khác nhau. Ví dụ, SL-1 phù hợp với dây dẫn 35-50 mm², SL-6 phù hợp với dây dẫn 185-240 mm², v.v.
1. Hiệu năng điện tốt
Nhôm có độ dẫn điện tốt, đảm bảo truyền tải điện ổn định. Kẹp tiếp xúc tốt với dây dẫn, điện trở tiếp xúc thấp, giảm tổn thất điện năng và phát nhiệt.
2. Độ bền cơ học đáng tin cậy
Có khả năng chịu được các tải cơ học như lực căng và trọng lực của dây dẫn, đảm bảo kết nối ổn định và không dễ bị hư hỏng hoặc lỏng do tác động bên ngoài.
3. Khả năng kháng ăn mòn mạnh
Bề mặt nhôm dễ dàng tạo thành lớp màng oxit, cung cấp khả năng chống ăn mòn nhất định và có thể sử dụng lâu dài trong môi trường ngoài trời.
4. Lắp Đặt Tiện Lợi
Kẹp kiểu bu lông được kết nối thông qua bu lông – chỉ cần đặt dây dẫn vào vị trí và siết chặt bu lông trong quá trình lắp đặt. Kẹp kiểu ép được lắp đặt bằng phương pháp thủy lực để tạo hình một bước, thao tác tương đối đơn giản.
1. Kết Nối Điện
Chủ yếu được sử dụng để kết nối dây dẫn xuống thanh cái trong trạm biến áp với các đầu ra của thiết bị điện như máy biến áp, máy cắt, và cầu dao cách ly, nhằm thiết lập kết nối điện đáng tin cậy giữa thiết bị điện và dây dẫn, đảm bảo dòng điện lưu thông ổn định.
2. Cố định cơ học
Cung cấp giá đỡ cơ học cho dây dẫn, cố định chắc chắn dây cáp vào thiết bị điện để duy trì sự ổn định của đường dây trong quá trình vận hành.
Mô hình |
Dây dẫn phù hợp Kích thước(mm2) |
Số lượng Bu-lông |
Tất cả các kích thước (mm) |
|||
A | B | L1 | L | |||
SL-1A/1B | 35~50 | 4 | 40 | 6 | 65 | 145 |
SL-2A/2B | 70~95 | 4 | 40 | 6 | 80 | 175 |
SL-3A/3B | 120~150 | 6 | 50 | 7 | 125 | 225 |
SL-4A/4B | 185~240 | 6 | 50 | 7 | 125 | 225 |
Tất cả các kích thước được cung cấp đều đo thủ công và có thể chứa sai số nhỏ. Kích thước cuối cùng sẽ căn cứ theo sản phẩm thực tế |
Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp của chúng tôi đang chờ đợi cuộc tư vấn của bạn.
Bản quyền © Công ty TNHH Thương mại Quốc tế GuangZhou XinChuang LianRui. Mọi quyền được bảo lưu. - Privacy policy