001
1. Vật liệu bánh ròng rọc
Nylon độ bền cao: Có khả năng chống mài mòn tuyệt vời và cách điện tốt, phù hợp với dây dẫn cách điện hoặc cáp viễn thông để tránh làm hỏng lớp vỏ cáp. Lý tưởng cho các hệ thống cáp điện áp thấp hoặc nhạy cảm nơi cần cách ly điện và xử lý cáp nhẹ nhàng.
Hợp kim nhôm/Thép: Có khả năng chịu tải cao, phù hợp với cáp điện có đường kính lớn hoặc các tình huống nặng. Chống mài mòn và ăn mòn, đảm bảo độ bền cho các dự án truyền tải điện áp cao.
2. Vật liệu khung
Chủ yếu làm bằng kim loại (ví dụ: thép, hợp kim nhôm), một số thiết kế nhẹ sử dụng nhựa kỹ thuật độ bền cao để cân bằng giữa độ ổn định và tính di động. Điều này giúp ròng rọc có thể thích ứng với cả môi trường ngoài trời khắc nghiệt và các dự án yêu cầu vận chuyển dễ dàng.
3. Rãnh bánh xe chống tuôn cáp
Thiết kế mép nổi giúp ngăn ngừa cáp bị trượt khỏi rãnh trong quá trình xỏ cáp, tăng cường an toàn và giảm nguy cơ gián đoạn vận hành. Thiết diện rãnh được tối ưu hóa để giữ cho cáp luôn thẳng hàng kể cả trong những trường hợp rẽ ngoặt sắc hoặc ứng dụng chịu lực căng cao.
4. Kết hợp nhiều bánh xe/bánh dẫn
Được sử dụng cho cáp đường kính lớn hoặc các tình huống cần thay đổi hướng đi (ví dụ: góc cua, vượt chướng ngại vật). Thiết kế nhiều bánh xe phân bố lực căng đều hơn, giảm thiểu mài mòn cáp và hỗ trợ dẫn hướng trơn tru qua các tuyến đường phức tạp.
5. Khung gá gấp gọn/tháo rời
Được thiết kế để vận chuyển và lưu trữ dễ dàng, phù hợp cho các hoạt động tại hiện trường hoặc xây dựng ở địa hình phức tạp. Cấu trúc mô-đun cho phép lắp ráp và tháo dỡ nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức trong các dự án có yêu cầu logistics phức tạp.
6. Đường Kính Ròng Rọc
Ròng Rọc Viễn Thông Nhỏ: Đường kính 50–100 mm, phù hợp với cáp có tiết diện vài mm².
Ròng Rọc Truyền Tải Lớn: Đường kính 300–800 mm, tương thích với cáp lên đến hàng nghìn mm². Dải kích thước rộng này đảm bảo tính linh hoạt đáp ứng đa dạng nhu cầu trong ngành.
7. Khả Năng Chịu Tải
Biến thiên từ vài chục kilogram đến vài tấn, phù hợp với nhiều loại trọng lượng cáp và yêu cầu lực căng khác nhau. Các mẫu chuyên dụng được thiết kế dành riêng cho các dự án lưới điện sử dụng cáp thép dày, trong khi các mẫu nhẹ hơn phục vụ cho các công việc viễn thông hoặc đi dây dân dụng.
8. Phương Pháp Lắp Đặt
Kiểu Treo: Cố định bằng móc hoặc bu lông để treo trên cột điện hoặc kết cấu khác.
Loại đặt trên mặt đất: Đế ổn định để sử dụng trong rãnh cáp hoặc bề mặt phẳng.
Loại lắp trên ray: Trượt dọc theo ray dùng cho ứng dụng trong hầm hoặc ống dẫn.
Tính linh hoạt này cho phép triển khai trong nhiều môi trường khác nhau, từ đường dây điện trên cao đến hệ thống cáp ngầm.
9. Vòng bi Độ Chính Xác Cao
Được trang bị vòng bi bi hoặc vòng bi kim nhằm giảm thiểu lực cản xoay, đảm bảo cáp trượt mượt mà trong quá trình kéo cáp. Giảm nhiệt sinh ra do ma sát và mài mòn cơ học, kéo dài tuổi thọ của cả ròng rọc và cáp.
10. Thiết Kế Tự Bôi Trơn
Một số mẫu được tích hợp mỡ bôi trơn hoặc vật liệu tự bôi trơn, giúp giảm tần suất bảo trì và tăng độ bền khi sử dụng ngoài trời lâu dài. Điều này đặc biệt hữu ích cho các công trình ở vùng sâu vùng xa hoặc những nơi khó tiếp cận, nơi việc bảo dưỡng định kỳ gặp nhiều khó khăn.
1. Bảo vệ cáp
Bề mặt rãnh puli mịn màng giúp ngăn ngừa cáp bị trầy xước hoặc mài mòn trong quá trình xỏ cáp, từ đó bảo vệ hiệu quả lớp cách điện và vỏ bọc bên ngoài để kéo dài tuổi thọ của cáp. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc bảo vệ các loại cáp điện áp cao và siêu cao áp, nơi mà những hư hại nhỏ nhất cũng có thể làm ảnh hưởng đến độ tin cậy và an toàn của hệ thống.
2. tăng hiệu quả
Giữ cho cáp luôn được định vị tối ưu trong quá trình xỏ cáp, giảm thiểu tình trạng kẹt cáp, rối cáp và xoắn cáp. Hoạt động trơn tru này giúp đẩy nhanh quá trình xỏ cáp và nâng cao hiệu suất, tiết kiệm thời gian thi công và chi phí nhân công — đặc biệt hữu ích trong các dự án quy mô lớn với hệ thống cáp trải dài.
3. Giảm cường độ lao động
Bằng cách tận dụng cơ chế lăn của ròng rọc, nó giảm thiểu đáng kể ma sát giữa cáp và mặt đất hoặc các chướng ngại vật khác, giúp người vận hành kéo cáp dễ dàng hơn rất nhiều. Sự giảm bớt về mức độ gắng sức này đặc biệt rõ rệt trong quá trình xâu cáp ở khoảng cách xa hoặc tại các địa hình phức tạp, từ đó nâng cao năng suất lao động và giảm nguy cơ liên quan đến mệt mỏi.
1. Xây dựng Đường Dây Trên Không
Khi xâu dây dẫn hoặc dây tiếp địa giữa các cột điện, ròng rọc được treo dưới thanh chéo (crossarm) hoặc hệ thống ròng rọc xâu dây để hỗ trợ trọng lượng cáp và điều chỉnh độ võng. Điều này đảm bảo lực căng và sự căn chỉnh đúng đắn trong các đường dây điện hoặc viễn thông trên không, yếu tố then chốt để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất kỹ thuật.
2. Vượt Qua Các Tuyến Đường Bộ, Đường Sắt hoặc Sông
Hệ thống ròng rọc được sử dụng để nâng cáp lên độ cao an toàn khi vượt chướng ngại, tránh làm gián đoạn giao thông hoặc gây hư hại cáp. Ví dụ, trong các dự án đường dây điện, ròng rọc nhiều máng giúp định hướng dây dẫn qua đường cao tốc, trong khi kiểm soát lực căng đảm bảo độ võng tối thiểu và khoảng cách an toàn tối đa.
3. Laying Cable Trong Hầm Hoặc Đào Rãnh
Trong rãnh cáp hoặc hầm, các puli định hướng cáp (đặc biệt là cáp điện cao thế có đường kính lớn) để giảm ma sát tại các điểm cong. Điều này rất quan trọng đối với các tuyến cáp dài, nơi việc giảm thiểu ứng suất cơ học giúp bảo vệ kết cấu cáp và làm giảm sức lao động khi lắp đặt.
4. Triển Khai Cáp Quang
Các loại puli được thiết kế đặc biệt với độ rộng rãnh chính xác (phù hợp với đường kính cáp quang từ 2–48 sợi) được sử dụng nhằm tránh làm dập hoặc hư hại các sợi quang mỏng manh. Bề mặt máng puli trơn nhẵn, ít ma sát đảm bảo việc thi công mạng cáp quang trên không hoặc ngầm được thực hiện một cách nhẹ nhàng.
5. Kéo Cáp Qua Các Tòa Nhà
Ròng rọc được lắp đặt trên mái nhà hoặc tường để hỗ trợ việc kéo cáp ở độ cao một cách mượt mà xung quanh các tòa nhà. Giải pháp này thường gặp trong các dự án mạng lưới đô thị, nơi cáp phải đi qua các kết cấu kiến trúc phức tạp mà không bị uốn cong hoặc căng quá mức.
6. Xây dựng và Sửa chữa
Kéo cáp thép: Dùng để kéo các sợi cáp thép nhằm nâng hoặc cố định kết cấu.
Lắp đặt cáp trong nhà: Giảm lực ma sát khi luồn cáp qua trần nhà, hệ thống ống dẫn hoặc khoảng trống trong tường, giúp đơn giản hóa việc đi dây trong các công trình dân dụng hoặc thương mại.
7. Ứng dụng trong Khai mỏ và Công nghiệp
Trong hầm mỏ hoặc nhà máy, ròng rọc dùng để dẫn hướng cáp nâng hạ hoặc băng chuyền, giảm thiểu mài mòn hệ thống cơ khí. Ròng rọc thép chịu lực nặng rất phù hợp với môi trường có tải trọng lớn, tăng độ bền thiết bị và hiệu suất vận hành.
8. Sửa chữa Khẩn cấp
Trong các giai đoạn lắp đặt đường dây tạm thời, các ròng rọc được triển khai nhanh chóng cùng với các cột tạm để đẩy nhanh tiến độ sửa chữa. Khả năng di chuyển dễ dàng và thuận tiện trong việc lắp đặt giúp giảm thời gian ngừng hoạt động trong các trường hợp khôi phục điện hoặc liên lạc quan trọng.
Mô hình | Đường kính dây dẫn phù hợp | Bề rộng rãnh (mm) | Đường kính bánh xe (mm) | Trọng lượng (kg) | Trọng lượng móc |
35*80 | 25-120 | 35 | 80 | 1.45kg | 0,5t |
35*120 | 25-150 | 35 | 120 | 1.75kg | 0,5t |
50*80 | 25-180 | 50 | 80 | 1.75kg | 0,5t |
60*120 | 25-240 | 60 | 120 | 2.2KG | 0,5t |
60*150 | 25-240 | 60 | 150 | 2.75KG | 1t |
80*120 | 25-300 | 80 | 120 | 2.75KG | 1t |
160*140 | 25-300 | 160 | 140 | 5.05kg | 1t |
100*120 | 25-300 | 100 | 120 | 3.25Kg | 1t |
60*200 | 25-240 | 60 | 200 | 3.5KG | 1t |
60*250 | 25-240 | 60 | 250 | 4.5kg | 2t |
60*320 | 25-240 | 60 | 320 | 5kg | 2t |
80*320 | 25-300 | 80 | 320 | 5,25kg | 2t |
Tất cả các thông số đo lường được cung cấp đều được thực hiện thủ công và có thể chứa sai số nhỏ. Kích thước cuối cùng sẽ phụ thuộc vào sản phẩm vật lý. |
Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp của chúng tôi đang chờ đợi cuộc tư vấn của bạn.
Bản quyền © Công ty TNHH Thương mại Quốc tế GuangZhou XinChuang LianRui. Mọi quyền được bảo lưu. - Privacy policy