1. Độ bám cao
Với thiết kế cấu trúc và vật liệu đặc biệt, kẹp có thể giữ dây dẫn một cách chắc chắn, đảm bảo dây dẫn không bị tuột khỏi kẹp trong mọi điều kiện làm việc. Kẹp có khả năng chịu được lực căng lớn của dây dẫn, cung cấp kết nối cơ học đáng tin cậy cho các đường truyền tải điện.
2. Khả năng chống mài mòn tuyệt vời
Các bộ phận tiếp xúc với dây dẫn thường được phủ lớp chống mài mòn hoặc làm từ vật liệu chống mài mòn (chẳng hạn như hợp kim tự bôi trơn hoặc vật liệu composite gốm). Thiết kế này làm giảm đáng kể sự mài mòn giữa dây dẫn và kẹp, kéo dài tuổi thọ của cả hai linh kiện và giảm thiểu chi phí bảo trì do mài mòn gây ra.
3. Tính linh hoạt tốt
Thân kẹp có một mức độ linh hoạt nhất định, có thể thích nghi với sự giãn nở, co rút và dao động của dây dẫn dưới các điều kiện môi trường khác nhau (ví dụ: thay đổi nhiệt độ, rung gió). Kết nối linh hoạt này tránh gây hư hại cho dây dẫn do cố định cứng nhắc, hiệu quả ngăn chặn hiện tượng tập trung ứng suất và gãy mỏi.
4. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Nó được xử lý chống ăn mòn như mạ kẽm nhúng nóng, phun lớp sơn chống gỉ hoặc phủ lớp PTFE, tạo thành lớp bảo vệ đa tầng. Điều này giúp kẹp chống chịu được sự xâm thực của môi trường bên ngoài (ví dụ: sương muối, mưa axit, ô nhiễm công nghiệp) và duy trì hiệu suất ổn định trong điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, với tuổi thọ thiết kế lên đến 50 năm.
1. Tăng cường an toàn đường dây
Với khả năng bám chắc dây dẫn đáng tin cậy và hiệu suất vượt trội, sản phẩm hiệu quả ngăn ngừa tình trạng tuột dây dẫn, dây đong đưa mạnh và các điều kiện nguy hiểm khác, cải thiện đáng kể độ an toàn và ổn định trong vận hành đường dây điện. Điều này làm giảm nguy cơ mất điện do các sự cố cơ học và đảm bảo cung cấp điện liên tục.
2. Giảm chi phí bảo trì
Nhờ khả năng chống mài mòn và ăn mòn xuất sắc, nhu cầu bảo trì và thay thế do hư hỏng kẹp được giảm thiểu. Điều này không chỉ hạ thấp chi phí bảo trì đường dây mà còn giảm thời gian mất điện, nâng cao hiệu quả cung cấp điện và giảm thiểu tổn thất kinh tế do ngừng hoạt động.
3. Phạm vi ứng dụng rộng
Có sẵn trong nhiều thông số kỹ thuật và mô hình khác nhau, sản phẩm có thể thích ứng với các loại và tiết diện dây dẫn khác nhau, bao gồm cáp thép lõi nhôm (ACSR), cáp nhôm bện, v.v. Tính linh hoạt này khiến nó phù hợp với nhiều tình huống truyền tải và phân phối điện khác nhau, từ mạng lưới phân phối điện áp thấp đến các đường dây truyền tải điện áp cao.
Bản dịch này giữ được độ chính xác về mặt thuật ngữ kỹ thuật điện lực (ví dụ: "cáp thép lõi nhôm"), đồng thời nhấn mạnh vào các lợi ích thực tế (ví dụ: "giảm thiểu tổn thất kinh tế"), phù hợp cho các đề xuất kỹ thuật, brochure sản phẩm hoặc thuyết trình dự án quốc tế.
1. Treo Dây Dẫn
Chủ yếu được sử dụng trên các đường dây điện trên không để treo dây dẫn trên cột hoặc tháp điện, duy trì chiều cao và khoảng cách quy định giữa các dây dẫn. Đảm bảo vận hành bình thường o1. Conductor Suspension
Chủ yếu được sử dụng trong các đường dây điện trên không để treo dây dẫn trên các cột hoặc tháp điện, duy trì độ cao và khoảng cách quy định giữa các dây dẫn. Điều này đảm bảo hoạt động bình thường của đường dây điện bằng cách ngăn ngừa sự cố đoản mạch và duy trì khoảng cách an toàn.
2. Chịu Tải
Nó chịu lực trọng lượng của dây dẫn, tải trọng gió, tải trọng băng giá/tuyết và các tải trọng môi trường khác, truyền các lực này đến các cột hoặc tháp điện. Được thiết kế để chịu đựng nhiều điều kiện khí tượng (ví dụ: gió mạnh, băng giá nặng), đảm bảo việc treo dây dẫn an toàn và độ ổn định cơ học của toàn bộ hệ thống đường dây.
3. Bảo vệ dây dẫn
Thông qua thiết kế cấu trúc hợp lý và bề mặt tiếp xúc tối ưu, sản phẩm giảm tập trung ứng suất tại các điểm treo, ngăn ngừa hư hỏng dây dẫn do mệt mỏi cơ học hoặc mài mòn. Chức năng bảo vệ này làm tăng đáng kể tuổi thọ của dây dẫn và giảm thiểu nguy cơ gãy tại các điểm nối quan trọng. Bảo vệ đường dây điện bằng cách ngăn chặn đoản mạch điện và duy trì khoảng cách an toàn.
2. Chịu Tải
Nó chịu lực trọng lượng của dây dẫn, tải trọng gió, tải trọng băng giá/tuyết và các tải trọng môi trường khác, truyền các lực này đến các cột hoặc tháp điện. Được thiết kế để chịu đựng nhiều điều kiện khí tượng (ví dụ: gió mạnh, băng giá nặng), đảm bảo việc treo dây dẫn an toàn và độ ổn định cơ học của toàn bộ hệ thống đường dây.
3. Bảo vệ dây dẫn
Thông qua thiết kế cấu trúc hợp lý và bề mặt tiếp xúc tối ưu, sản phẩm giảm tập trung ứng suất tại các điểm treo, ngăn ngừa hư hỏng dây dẫn do mệt mỏi cơ học hoặc mài mòn. Chức năng bảo vệ này làm tăng đáng kể tuổi thọ của dây dẫn và giảm thiểu nguy cơ gãy tại các điểm nối quan trọng.
Mô hình | Dải đường kính dây dẫn (Bao gồm EntangleMM) | Kích thước(mm) | Khả năng tải tối đa (KN) | Trọng lượng (kg) | ||||
L | C | R | H | M | ||||
XG-4022 | 13,2~22,0 | 210 | 20 | 11 | 120 | 16 | 40 | 1.75 |
XG-4028 | 19,6~28,0 | 250 | 20 | 14 | 130 | 16 | 40 | 2.56 |
XG-4034 | 27,4~34,0 | 300 | 20 | 17 | 130 | 16 | 40 | 3.35 |
XG-6028 | 19,6~28,0 | 250 | 20 | 14 | 130 | 16 | 60 | 2.56 |
XG-6034 | 27,4~34,0 | 300 | 20 | 17 | 130 | 16 | 60 | 3.35 |
XG-6040 | 32,0~40,0 | 300 | 20 | 20 | 135 | 16 | 60 | 3.57 |
XG-6046 | 36,8~46,0 | 330 | 20 | 23 | 135 | 16 | 60 | 3.95 |
XG-8034 | 27,4~34,0 | 300 | 20 | 17 | 130 | 16 | 80 | 3.35 |
XG-8040 | 32,0~40,0 | 300 | 20 | 20 | 140 | 16 | 80 | 3.95 |
XG-8046 | 36,8-46,0 | 330 | 20 | 23 | 140 | 16 | 80 | 3.95 |
XG-8054 | 43,2~54,0 | 345 | 20 | 27 | 150 | 16 | 80 | 4.8 |
Tất cả các thông số đo lường được cung cấp đều được thực hiện thủ công và có thể chứa sai số nhỏ. Kích thước cuối cùng sẽ phụ thuộc vào sản phẩm vật lý. |
Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp của chúng tôi đang chờ đợi cuộc tư vấn của bạn.
Bản quyền © Công ty TNHH Thương mại Quốc tế GuangZhou XinChuang LianRui. Mọi quyền được bảo lưu. - Privacy policy