1. Dẫn nhiệt tuyệt vời
Tản nhiệt hiệu quả được tạo ra tại các điểm kết nối, ngăn ngừa suy giảm hiệu suất hoặc nguy cơ an toàn do quá nhiệt.
2. Dễ định hình
Có thể dễ dàng chế tạo thành nhiều hình dạng và thông số kỹ thuật khác nhau để phù hợp với các kích thước dây dẫn và yêu cầu kết nối khác nhau.
3. Bề mặt hoàn thiện mịn màng
Cung cấp bề mặt phẳng và đồng đều, giảm thiểu điện trở tiếp xúc để đảm bảo kết nối với dây dẫn và thiết bị chắc chắn, đáng tin cậy.
1. Độ dẫn điện vượt trội
Đồng thể hiện khả năng dẫn điện vượt trội với điện trở thấp, hiệu quả giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình truyền tải và nâng cao hiệu suất chuyển tải điện.
2. Sức mạnh cơ học cao
Với độ bền cơ học và độ dẻo dai vượt trội, đồng chống lại biến dạng hoặc gãy vỡ trong quá trình lắp đặt và vận hành, đảm bảo độ ổn định lâu dài cho kết nối.
3. Khả năng chống ăn mòn
Đồng có khả năng chống ăn mòn tự nhiên, duy trì hiệu suất ổn định theo thời gian do chống chịu được hiện tượng oxy hóa và suy giảm trong môi trường hoạt động bình thường.
1. Kết Nối Điện
Cung cấp kết nối điện đáng tin cậy giữa dây dẫn và thiết bị/linh kiện điện, đảm bảo dòng điện liên tục với điện trở tiếp xúc thấp.
2. Cố Định Cơ Học
Cố định chắc chắn dây dẫn vào thiết bị/linh kiện để ngăn ngừa tình trạng lỏng lẻo hoặc ngắt kết nối, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn dưới tác động rung động/ứng suất cơ học.
3. Dễ dàng lắp đặt & bảo trì
Cho phép kết nối dây điện theo tiêu chuẩn và gọn gàng, cải thiện đáng kể hiệu quả lắp đặt đồng thời thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo dưỡng trong tương lai.
Đầu nối đồng DT(Cấp A) | ||||||||
Mô hình | D+0.2 | d+0.2 | L1±1 | A±0.2 | B±0.5 | L2±1 L | ±1% | φ |
DT-10 | 9 | 6 | 30 | 2.3 | 15 | 21 | 60 | 8.5 |
DT-16 | 10 | 6.7 | 32 | 2.5 | 17 | 23 | 66 | 8.5 |
DT-25 | 11 | 7.7 | 34 | 2.8 | 18 | 24 | 72 | 8.5 |
DT-35 | 12 | 8.5 | 36 | 3 | 20 | 27 | 79 | 10.5 |
DT-50 | 14 | 9.6 | 40 | 3.5 | 23 | 30 | 87 | 10.5 |
DT-70 | 16 | 12 | 42 | 4 | 26 | 34 | 95 | 12.5 |
DT-95 | 18 | 13 | 46 | 4.5 | 28 | 35 | 105 | 12.5 |
DT-120 | 20 | 15 | 48 | 5 | 30 | 39 | 112 | 14.5 |
DT-150 | 22 | 16.7 | 54 | 5.5 | 33 | 41 | 118 | 14.5 |
DT-185 | 25 | 18.7 | 56 | 6 | 36 | 43 | 125 | 16.5 |
DT-240 | 27 | 20.7 | 60 | 6.5 | 40 | 48 | 133 | 16.5 |
DT-300 | 31 | 23.2 | 65 | 8 | 50 | 55 | 150 | 20.5 |
DT-400 | 33 | 26.3 | 70 | 8.3 | 50 | 58 | 160 | 20.5 |
Tất cả các kích thước được cung cấp đều đo thủ công và có thể chứa sai số nhỏ. Kích thước cuối cùng sẽ căn cứ theo sản phẩm thực tế |
Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp của chúng tôi đang chờ đợi cuộc tư vấn của bạn.
Bản quyền © Công ty TNHH Thương mại Quốc tế GuangZhou XinChuang LianRui. Mọi quyền được bảo lưu. - Privacy policy