SBT-001-2
1. Chất lượng cao
Thường được làm từ đồng không thấp hơn cấp T2, có khả năng dẫn điện tuyệt vời, giảm hiệu quả tổn thất điện năng trong quá trình truyền tải.
2. Cấu trúc hợp lý
Thiết kế thường có lỗ ren để lắp dây ở một đầu và lỗ ren kẹp cột để kết nối với máy biến áp ở đầu còn lại. Cấu trúc này đảm bảo tính tương thích với các máy biến áp có công suất khác nhau và cố định dây dẫn một cách chắc chắn.
3. Đa dạng thông số kỹ thuật
Có khả năng thích ứng với các loại dây có đường kính khác nhau, đáp ứng nhu cầu kết nối của dây đồng-nhôm với diện tích tiết diện từ 35 đến 240 milimét vuông. Bề mặt thường được mạ thiếc để tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
1. Kết Nối An Toàn
Sử dụng phương pháp kết nối bằng bulông và các phương pháp khác, kết hợp với thiết kế cấu trúc hợp lý, kẹp đảm bảo kết nối chặt chẽ giữa kẹp, dây dẫn và đầu ra của máy biến áp. Sản phẩm có thể chịu được lực kéo và độ rung nhất định, khó bị lỏng ra.
2. Hiệu suất điện xuất sắc
Độ dẫn điện cao của đồng dẫn đến điện trở tiếp điểm thấp và khả năng chịu dòng lớn cho kẹp, giảm hiệu quả sinh nhiệt và đảm bảo truyền tải điện năng hiệu quả, an toàn. Đồng thời, các lớp phủ bề mặt như mạ thiếc giúp tiếp tục giảm điện trở tiếp điểm, cải thiện độ dẫn điện và khả năng chống oxy hóa.
3. Lắp Đặt Thuận Tiện
Việc lắp đặt bằng bulông rất đơn giản, một số loại kẹp còn được thiết kế cấu trúc bulông moment xoắn để kiểm soát chính xác lực siết chặt. Điều này không chỉ đảm bảo kết nối chắc chắn mà còn tối đa bảo vệ dây dẫn khỏi bị hư hại.
1. Kết Nối Điện
Chủ yếu được sử dụng để kết nối dây dẫn xuống thanh cái trong trạm biến áp với các đầu ra của máy biến áp, tạo ra mối nối điện đáng tin cậy giữa thiết bị điện và dây dẫn, đảm bảo dòng điện lưu thông ổn định.
2. Cố định cơ học
Cung cấp hỗ trợ cơ học cho dây dẫn, cố định chắc chắn dây dẫn với máy biến áp và chịu tải trọng cơ học như lực căng dây dẫn nhằm đảm bảo độ ổn định cho các mối nối đường dây.
3. Khả năng thích ứng với nhiều môi trường khác nhau
Khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp sản phẩm hoạt động ổn định trong nhiều môi trường (ví dụ: ngoài trời) và điều kiện khí hậu khác nhau trong thời gian dài, giảm tần suất bảo trì và thay thế.
Mô hình | Đường kính ren thanh dẫn hướng phù hợp (mm) | Kích thước dây dẫn phù hợp (mm²) | Tất cả các cỡ (mm) | |
M | W | |||
SBT-M12 | 12 | 35~120 | 12 | 50 |
SBT-M14 | 14 | 50-150 | 14 | 50 |
SBT-M16 | 16 | 50~150 | 16 | 50 |
SBT-M18 | 18 | 95~240 | 18 | 60 |
SBT-M20 | 20 | 95-240 | 20 | 60 |
SBT-M22 | 22 | 150~400 | 22 | 70 |
SBT-M24 | 24 | 150~400 | 24 | 70 |
Tất cả các kích thước được cung cấp đều đo thủ công và có thể chứa sai số nhỏ. Kích thước cuối cùng sẽ tuân theo sản phẩm vật lý. |
Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp của chúng tôi đang chờ đợi cuộc tư vấn của bạn.
Bản quyền © Công ty TNHH Thương mại Quốc tế GuangZhou XinChuang LianRui. Mọi quyền được bảo lưu. - Privacy policy