JGP-001-4
1. Vật liệu chất lượng cao
Được chế tạo từ hợp kim nhôm chống ăn mòn có độ bền cao, mang lại độ bền vượt trội, thiết kế nhẹ, khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và khả năng chống cháy tuyệt vời. Có thể hoạt động trong môi trường từ -40°C đến 120°C, độ bền cơ học vượt quá 30.000 Nm. Những đặc tính này khiến nó lý tưởng cho điều kiện ngoài trời khắc nghiệt, môi trường công nghiệp và ứng dụng nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền cấu trúc lâu dài mà không làm giảm hiệu suất.
2. Thiết kế kết cấu hợp lý
Với thiết kế nhỏ gọn và lắp đặt bằng bulông, sản phẩm đảm bảo việc lắp đặt thuận tiện và linh hoạt. Thông thường bao gồm đế kẹp và nắp đậy, cáp được bọc bằng miếng cao su và đặt trên thân kẹp phía dưới để cung cấp sự bảo vệ toàn diện. Thiết kế này không chỉ cố định cáp chắc chắn mà còn giảm thiểu ma sát và ứng suất cơ học, ngăn ngừa hư hỏng lớp vỏ cáp đồng thời hấp thụ rung động. Cấu trúc mô-đun giúp đơn giản hóa việc lắp ráp tại hiện trường, giảm thời gian lắp đặt và chi phí nhân công trong các dự án điện.
1. Hiệu suất cách điện cao
Được chế tạo từ vật liệu cách điện, sản phẩm loại bỏ hiện tượng ăn mòn điện phân và dòng điện xoáy, ngăn ngừa nguy cơ chập mạch hoặc điện giật. Thiết kế này đảm bảo tuổi thọ lâu dài, lý tưởng cho môi trường điện áp cao nơi an toàn và độ bền là yếu tố then chốt. Vật liệu không dẫn điện cũng làm giảm nhu cầu bảo trì và nâng cao độ tin cậy của hệ thống theo thời gian.
2. Giảm điện áp cảm ứng
Sắp xếp ba cáp một lõi theo cấu hình tam giác đều (còn gọi là "delta"), giúp giảm tối đa điện áp cảm ứng trên lớp vỏ kim loại. Cấu hình này làm giảm hoặc loại bỏ dòng điện lưu thông trong vỏ, từ đó nâng cao độ ổn định vận hành và giảm tổn thất năng lượng. Bằng cách tối ưu hóa phân bố trường điện từ, hiệu quả của hệ thống truyền tải điện được cải thiện.
3. Dễ dàng lắp đặt
Thiết kế thân thiện với người dùng cùng các thành phần cấu trúc hợp lý, việc lắp đặt được đơn giản hóa nhờ những tính năng đổi mới như cấu trúc giới hạn xoay bu lông, cho phép siết bằng một tay. Thiết kế này cải thiện đáng kể hiệu suất thi công, giảm chi phí nhân công và đảm bảo các lắp đặt đồng nhất, đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện môi trường khó khăn.
1. Định vị cáp
Được sử dụng để cố định vị trí cáp, đảm bảo chúng luôn ở đúng vị trí và ngăn ngừa sự dịch chuyển do lực bên ngoài hoặc trọng lượng bản thân. Điều này giúp duy trì việc sắp xếp cáp gọn gàng và có tổ chức sau khi lắp đặt, tránh tình trạng lệch hướng hoặc rối cáp trong các hệ thống máng cáp, hầm dẫn cáp hoặc hệ thống treo trên cao, từ đó đơn giản hóa việc bảo trì và cải thiện tính thẩm mỹ tổng thể của hệ thống.
2. Bảo Vệ Cáp
Cung cấp hỗ trợ cơ học ổn định bằng cách kẹp chặt cáp, ngăn ngừa hiện tượng võng xuống, dịch chuyển hoặc hư hỏng do các ứng suất bên ngoài. Thiết kế phân bố đều lực cơ học lên toàn bộ cáp, giảm tập trung ứng suất có thể gây mài mòn vỏ bọc hoặc hư hỏng sợi bên trong. Đệm cao su hoặc vật liệu đệm bên trong kẹp còn giúp hấp thụ rung động và va đập, tăng cường độ bền lâu dài của cáp trong môi trường vận hành biến đổi.
3. Quản Lý Cáp Được Hỗ Trợ
Áp dụng khái niệm thiết kế mô-đun chuyên nghiệp với cấu trúc bố trí cáp linh hoạt, tăng tính linh hoạt khi đi dây và độ tin cậy điều chỉnh được. Thiết kế quản lý cáp di chuyển cho phép dễ dàng điều chỉnh lại tuyến cáp, phù hợp với những thay đổi về yêu cầu hệ thống hoặc nhu cầu mở rộng. Tính mô-đun này giúp đơn giản hóa quy trình lắp đặt và bảo trì, thích hợp cho các dự án điện phức tạp hoặc cơ sở hạ tầng hướng tới tương lai.
Mô hình | Đường kính cáp áp dụng | Tất cả kích thước đơn vị đều là mm | ||||
L1 | L2 | L3 | L4 | M | ||
JGP-01 | 30-40 | 112-127 | 158 | 55 | 95 | 12X100 |
JGP-0 | 40-50 | 132-150 | 180 | 60 | 135 | 12X100 |
JGP-1 | 50-60 | 150 | 180 | 60 | 135 | 12X110 |
JGP-2 | 60-70 | 178-186 | 215 | 65 | 155 | 12X110 |
JGP-3 | 70-80 | 197-213 | 260 | 70 | 185 | 12X130 |
JGP-4 | 80-90 | 221-235 | 265 | 80 | 205 | 12X130 |
JGP-5 | 90-108 | 232-278 | 315 | 80 | 235 | 12X170 |
JGP-6 | 100-120 | 277-305 | 340 | 80 | 250 | 12X180 |
JGP-7 | 120-140 | 306-342 | 375 | 80 | 285 | 12X200 |
JGP-8 | 130-145 | 317-354 | 385 | 80 | 290 | 12X200 |
Tất cả các kích thước được cung cấp đều đo thủ công và có thể chứa sai số nhỏ. Kích thước cuối cùng sẽ căn cứ theo sản phẩm thực tế |
Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp của chúng tôi đang chờ đợi cuộc tư vấn của bạn.
Bản quyền © Công ty TNHH Thương mại Quốc tế GuangZhou XinChuang LianRui. Mọi quyền được bảo lưu. - Privacy policy