Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Tin nhắn
0/1000

Kẹp căng thủy lực, kẹp chịu lực, kẹp đầu cuối

Kẹp căng thủy lực, kẹp chịu lực, kẹp đầu cuối

Trang chủ /  Sản Phẩm /  Kẹp Chống Rão (Phụ Kiện Điện, Kẹp Chịu Lực Đường Dây Trên Không) /  Kẹp Thủy Lực Chống Rão (Kẹp Chịu Lực, Kẹp Chết)

Tất cả sản phẩm

Kẹp căng thủy lực kiểu NY. Dây thép lõi nhôm. Kẹp căng, kẹp chịu lực, kẹp đầu chết.

NY-001-1

Tính năng sản phẩm

1. Vật liệu chất lượng cao

Thân kẹp được làm từ vật liệu thép-nhôm có độ bền cao, trong đó ống nhôm được chế tạo từ hợp kim nhôm có độ bền cao và phần neo thép được rèn nguyên khối. Sự kết hợp này mang lại độ bền và độ dẻo dai tuyệt vời, đảm bảo rằng kẹp có thể chịu được tải trọng cơ học lớn đồng thời chống biến dạng hoặc gãy vỡ.

2. Bề mặt nhẵn mịn

Sản phẩm có bề mặt mịn màng và sạch sẽ, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giảm nguy cơ ăn mòn bề mặt. Lớp hoàn thiện được đánh bóng làm giảm sự tích tụ độ ẩm và phản ứng hóa học với các chất ô nhiễm trong môi trường, kéo dài tuổi thọ của kẹp, đặc biệt là trong điều kiện sử dụng ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao.

3. Công nghệ Kết nối Thủy lực

Sử dụng nguyên lý thủy lực để kẹp và cố định dây dẫn. Thông qua sự phối hợp chính xác giữa xy-lanh thủy lực và các bộ phận kẹp, nó cung cấp lực kẹp ổn định và đồng đều. Phương pháp này đảm bảo kết nối giữa kẹp và dây dẫn chặt chẽ và đáng tin cậy, giảm thiểu điện trở tiếp xúc và trượt cơ học, đồng thời đáp ứng các yêu cầu lắp đặt độ chính cao của hệ thống truyền tải điện.

Lợi ích sản phẩm

1. Lực Bám Cao

Có khả năng chịu được lực căng dây dẫn lớn, đảm bảo dây dẫn ổn định trong mọi điều kiện vận hành và không dễ bị lỏng hoặc tuột. Độ tin cậy cơ học cao này rất quan trọng đối với các đường dây trên không chịu tác động của gió, tải trọng băng tuyết hay giãn nở nhiệt, giúp duy trì độ ổn định hệ thống lâu dài.

2. Lắp đặt dễ dàng

Việc lắp đặt chỉ yêu cầu đặt dây dẫn vào kẹp chịu lực và ép bằng dụng cụ thủy lực, không cần quy trình phức tạp. Quy trình đơn giản giúp đảm bảo chất lượng lắp đặt đồng đều, không đòi hỏi đào tạo chuyên sâu, giảm chi phí nhân công và nâng cao hiệu suất thi công cho các dự án điện.

3. Khả năng chống ăn mòn

Vật liệu được chọn có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, một số mẫu còn trải qua quy trình xử lý chống gỉ đặc biệt. Điều này khiến chúng phù hợp với môi trường tự nhiên khắc nghiệt như khu vực ven biển ẩm ướt, vùng có sương muối hoặc khu công nghiệp ô nhiễm cao, kéo dài đáng kể tuổi thọ của kẹp.

4. Tiết Kiệm Năng Lượng và Thấp Carbon

Không có tổn thất trễ từ, đây là sản phẩm được chứng nhận thấp carbon và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với các yêu cầu về môi trường và hiệu quả năng lượng trong kỹ thuật điện hiện đại. Thiết kế phi từ tính giảm thiểu sự tiêu tán năng lượng không cần thiết, góp phần vào sự phát triển bền vững của lưới điện.

5. Lực Kẹp Điều Chỉnh Được

Hệ thống ép thủy lực cho phép điều chỉnh chính xác lực kẹp, thích ứng với các loại dây dẫn có thông số và vật liệu khác nhau. Tính linh hoạt này mở rộng khả năng ứng dụng của sản phẩm trong nhiều tình huống truyền tải điện khác nhau, đồng thời đảm bảo hiệu suất cơ học và điện tối ưu.

Tính năng chức năng

1. Cố Định Dây Dẫn

Chủ yếu được sử dụng để cố định các dây dẫn trong các đường dây truyền tải trên không bằng cách kết nối chúng với chuỗi cách điện chịu lực, giữ cho các dây dẫn ở vị trí đúng và ngăn ngừa sự dịch chuyển do lực căng, tác động của gió hoặc các yếu tố môi trường khác. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn của bố trí đường dây và giảm nguy cơ dây dẫn bị võng xuống hoặc va chạm.

2. Chịu Lực Căng

Có khả năng chịu đựng lực căng của dây dẫn, bao gồm:

Vận hành bình thường: Chịu lực căng ngang của dây dẫn trong điều kiện ổn định.

Các tình huống đặc biệt: Chịu được lực căng đột ngột khi dây dẫn bị đứt, đảm bảo an toàn và ổn định đường dây trong các sự cố nghiêm trọng.

Khả năng chịu hai loại tải này là yếu tố quan trọng để duy trì độ tin cậy của lưới điện trong các điều kiện vận hành khác nhau.

3. Kết Nối Điện

Thiết lập kết nối điện giữa dây dẫn và chuỗi cách điện chịu lực hoặc các cột truyền tải, đảm bảo dòng điện truyền dẫn ổn định và duy trì tính liên tục cũng như độ ổn định của hệ thống truyền tải điện. Thiết kế kẹp có điện trở thấp giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng tại điểm nối, đồng thời đường dẫn dẫn điện của nó đảm bảo việc truyền tải công suất hiệu quả trong các hệ thống điện áp cao.

Thông số kỹ thuật
Mô hình Các mẫu dây áp dụng (mm²) Kích thước(mm) Lực kẹp (KN)
L L1 L2 L3 S Ngày 1 Ngày 2 R
NY-50/8 LGJ-50/8 355 250 55 190 26 12 16 10 16.1
NY-50/30 LGJ-50/30 405 300 55 190 30 14 16 10 40.5
NY-70/10 LGJ-70/10 385 280 55 200 26 12 16 10 22.3
NY-70/40 LGJ-70/40 455 350 55 200 32 18 16 10 55.4
NY-95/15 LGJ-95/15 385 280 55 205 26 14 16 10 33.3
NY-95/20 LGJ-95/20 385 280 55 205 26 14 16 10 35.4
NY-95/55 LGJ-95/55 495 380 65 205 34 20 18 11 74.2
NY-120/7 LGJ-120/7 385 280 55 205 30 12 16 10 26.2
NY-120/20 LGJ-120/20 405 300 55 205 30 14 16 10 39.0
NY-120/25 LGJ-120/25 425 320 55 205 30 14 16 10 45.5
NY-120/70 LGJ-120/70 535 420 65 215 36 22 18 11 93.5
NY-150/8 LGJ-150/8 415 295 55 210 30 12 16 10 31.3
NY-150/20 LGJ-150/20 435 320 65 210 30 14 16 10 44.3
NY-150/25 LGJ-150/25 445 330 65 210 30 14 16 10 51.4
NY-150/35 LGJ-150/35 465 350 65 210 30 16 16 10 61.8
NY-185/25 LGJ-185/25 465 350 65 230 32 14 16 10 56.5
NY-185/30 LGJ-185/30 465 350 65 230 32 16 16 10 61.1
NY-185/45 LGJ-185/45 485 370 65 230 32 18 18 11 76.2
NY-240/30 LGJ-240/30 505 390 65 230 36 16 18 11 71.9
NY-240/40 LGJ-240/40 505 390 65 250 36 16 18 11 79.2
NY-240/55 LGJ-240/55 540 420 65 250 36 20 20 12 97.0
NY-300/15 LGJ-300/15 495 380 65 250 40 14 16 10 64.7
NY-300/20 LGJ-300/20 510 390 70 265 40 14 18 11 71.9
NY-300/25 LGJ-300/25 520 400 70 265 40 14 18 11 79.3
NY-300/40 LGJ-300/40 540 420 70 265 40 16 18 11 87.6
NY-300/50 LGJ-300/50 557 430 78 265 40 18 20 12 98.3
NY-300/70 LGJ-300/70 563 460 78 265 42 22 22 13 121.6
NY-400/20 LGJ-400/20 560 440 70 270 45 14 18 11 94.3
NY-400/25 LGJ-400/25 560 440 70 270 45 14 18 11 91.2
NY-400/35 LGJ-400/35 573 440 78 270 45 16 20 12 98.7
NY-400/50 LGJ-400/50 593 460 78 270 45 20 22 13 117.3
NY-400/65 LGJ-400/65 616 480 78 270 48 22 22 13 128.5
NY-400/95 LGJ-400/95 663 520 80 270 48 26 24 15 162.8
Dữ liệu được đo thủ công và chỉ mang tính tham khảo, vui lòng căn cứ vào sản phẩm thực tế.

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Tin nhắn
0/1000
Bạn có câu hỏi nào về Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Quảng Châu Tân Sáng Liên Thuỵ không?

Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp của chúng tôi đang chờ đợi cuộc tư vấn của bạn.

Nhận Báo Giá

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Tin nhắn
0/1000

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Tin nhắn
0/1000