XTS-001-4
1. Thành Phần Vật Liệu Đặc Biệt
Một số loại được chế tạo bằng dải kim loại tổng hợp đồng-nhôm, với độ bám dính đồng-nhôm ≥100MPa. Thiết kế này kết hợp tính dẫn điện tuyệt vời của đồng cùng với đặc tính nhẹ và chống ăn mòn của nhôm, rất lý tưởng cho các tình huống truyền tải dòng điện lớn trong khi giảm trọng lượng cấu trúc và tăng khả năng thích ứng với môi trường.
2. Thiết kế cấu trúc
Thông thường bao gồm tấm dẫn điện, khối ép, cụm treo và phụ kiện cố định:
Tấm dẫn điện và khối ép được trang bị hai rãnh dây, được ngăn cách bởi bề mặt phẳng và lỗ xuyên suốt.
Dây dẫn được cố định thông qua phụ kiện lắp đặt đi qua các lỗ xuyên suốt, đảm bảo kẹp chặt chắc chắn.
Bộ phận treo được đặt chính giữa trên bề mặt phẳng nằm giữa hai rãnh dây của tấm dẫn điện, cung cấp sự hỗ trợ cơ học cân bằng và định vị chính xác cho việc lắp đặt trên cao.
3. Điện Trở Và Tạo Nhiệt Thấp
Ví dụ, kẹp treo XTS sử dụng dải kim loại tổng hợp đồng-nhôm có điện trở thấp hơn và ít phát nhiệt hơn so với các sản phẩm truyền thống làm bằng hợp kim nhôm hoặc vật liệu sắt từ. Điều này làm giảm tổn thất năng lượng trong quá trình truyền tải - các thử nghiệm cho thấy mức giảm 15-20% tiêu hao năng lượng dưới tải định mức - nhờ đó nâng cao hiệu suất truyền tải và giảm thiểu ứng suất nhiệt lên dây dẫn và thiết bị
1. Hiệu Suất Tiết Kiệm Năng Lượng Vượt Trội
Do có đặc tính điện trở thấp và tổn hao nhiệt nhỏ, sản phẩm giúp giảm tiêu thụ năng lượng trên các đường dây truyền tải, từ đó đạt được hiệu quả tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Đặc điểm này rất phù hợp với các kịch bản truyền tải yêu cầu nghiêm ngặt về tổn thất điện năng, chẳng hạn như các đường dây truyền tải điện áp cao và siêu cao áp, nơi mà hiệu suất tổng thể của hệ thống có thể được cải thiện đáng kể.
2. Lắp đặt thuận tiện
Với thiết kế cấu trúc hợp lý, quá trình lắp đặt tương đối đơn giản, không đòi hỏi dụng cụ phức tạp hay kỹ thuật đặc biệt. Nhân viên thi công có thể hoàn thành việc lắp đặt nhanh chóng, hiệu quả giảm thiểu thời gian xây dựng và nâng cao năng suất làm việc. Tính năng này mang lại lợi ích lớn cho cả các dự án xây dựng lưới điện mới lẫn bảo trì, giúp tối ưu chi phí nhân công và giảm thiểu nguy cơ chậm trễ trong dự án.
3. Phạm vi ứng dụng rộng
Là một loại phụ kiện đường dây, nó được sử dụng rộng rãi để cố định các dây nhảy hai mạch trong các đường dây truyền tải trên không. Sản phẩm phù hợp với các đường dây truyền tải trên không thuộc nhiều cấp điện áp khác nhau, thể hiện khả năng thích ứng mạnh mẽ với các cấu trúc lưới điện đa dạng. Tính linh hoạt của nó khiến đây trở thành lựa chọn lý tưởng cho các mạng điện đô thị, đường dây phân phối nông thôn và các dự án truyền tải đường dài.
1. Cố định dây nhảy
Chủ yếu được sử dụng trong các đường dây trên không để cố định các dây nhảy hai mạch vào chuỗi cách điện hoặc các cột/tháp điện, đảm bảo các dây nhảy duy trì vị trí và hình dạng đã quy định. Điều này đáp ứng các yêu cầu lắp đặt và vận hành của thiết bị điện bằng cách ngăn chặn sự dịch chuyển và đảm bảo khoảng cách an toàn cần thiết cho việc truyền tải điện ổn định.
2. Chuyển tải
Nó chịu được lực hấp dẫn của các dây nhảy, tải trọng gió và các tải trọng môi trường khác, truyền những lực này đến các cột/tháp điện hoặc chuỗi cách điện. Được thiết kế để chịu đựng được nhiều điều kiện khí tượng khác nhau, sản phẩm đảm bảo treo cố định dây nhảy một cách an toàn và duy trì độ ổn định cơ học cho hệ thống đường dây trên không.
3. Kết Nối Điện
Thông qua thiết kế tiếp điểm tối ưu, sản phẩm đảm bảo khả năng dẫn điện xuất sắc giữa các dây nhảy và thiết bị điện khác, giảm thiểu điện trở tiếp xúc. Điều này làm giảm phát sinh nhiệt và hiện tượng phóng điện do kết nối kém, đảm bảo việc truyền tải điện năng diễn ra ổn định, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn về cách điện và dẫn điện cao áp.
Mẫu SG | Mẫu Tương Đương | Dải đường kính dây dẫn (Bao gồm Entangle MM) | Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải tối đa (KN) | |||||
φ | R | L | M | C | H | ||||
XTS-4028 | XTS-2B | 18 | 14 | 200 | 16 | 20 | 77 | 40 | |
XTS-4034 | XTS-2 | 18 | 17 | 200 | 16 | 20 | 81 | 40 | |
XTS-2C | 18 | 20 | 250 | 16 | 20 | 103 | 40 | ||
XTS-6022 | 18 | 13 | 200 | 16 | 20 | 77 | 60 | ||
XTS-6028 | 22,0~27,0 | 18 | 14 | 200 | 16 | 20 | 77 | 60 | |
XTS-6034 | XTS-5 | 27,0~33,0 | 18 | 17 | 200 | 16 | 20 | 81 | 60 |
XTS-6040 | 32,0~39,0 | 18 | 20 | 250 | 16 | 20 | 103 | 60 | |
XTS-6 | 34,0~45,0 | 18 | 23 | 250 | 16 | 20 | 103 | 70 | |
Tất cả các kích thước được cung cấp đều đo thủ công và có thể chứa sai số nhỏ. Kích thước cuối cùng sẽ căn cứ theo sản phẩm thực tế |
Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp của chúng tôi đang chờ đợi cuộc tư vấn của bạn.
Bản quyền © Công ty TNHH Thương mại Quốc tế GuangZhou XinChuang LianRui. Mọi quyền được bảo lưu. - Chính sách bảo mật- Không.Blog